rissig nghĩa tiếng Việt là có rạn
rissig còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rissig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rissig