riskieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
mạo hiểm
riskieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của riskieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mạo hiểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của riskieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riskieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riskieren