Dám mạo hiểm nghĩa tiếng Đức là
riskieren
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của riskieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dám mạo hiểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của riskieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riskieren: Dám mạo hiểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riskieren