rinse nghĩa tiếng Việt là rửa
rinse phiên âm IPA là /rɪns/
rinse còn có các bản dịch khác là
Rửa sạch, sự xả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rinse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rinse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rửa