rửa nghĩa tiếng Đức là spülen
rửa còn có các bản dịch khác là
abschlämmend, wäscht, waschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spülen: rửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spülen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rửa