rings nghĩa tiếng Việt là reng
rings phiên âm IPA là /rɪŋz/
rings còn có các bản dịch khác là
Nhẫn, vòng tròn, chiếc nhẫn, reo chuông, những chiếc nhẫn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rings
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
reng