tree rings nghĩa tiếng Việt là vòng cây
tree rings phiên âm IPA là /tri rɪŋz/
tree rings còn có các bản dịch khác là
Vòng lõi cây, vòng năm tuổi của cây
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tree rings
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tree rings
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vòng cây