rigide nghĩa tiếng Việt là Cứng
rigide còn có các bản dịch khác là
Cứng nhắc, lì lợm, nghiêm khắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rigide
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rigide
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cứng