cứng nhắc nghĩa tiếng Đức là rigide
cứng nhắc còn có các bản dịch khác là
dogmatisch, flintig, eisenhart
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rigide: cứng nhắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rigide
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
cứng nhắc