riechend nghĩa tiếng Việt là có mùi
riechend còn có các bản dịch khác là
Hôi, sự ngửi, sự có mùi, mùi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan riechend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
riechend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
có mùi