rì rào nghĩa tiếng Anh là
whirr
/wɜːr/
(v)
rì rào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whirr
Nghe phát âm giọng Mỹ của whirr
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rì rào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whirr
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whirr: rì rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whirr