whizzing (v) nghĩa tiếng Việt là
rì rào
whizzing phiên âm IPA là /ˈwɪzɪŋ/
whizzing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whizzing
Nghe phát âm giọng Mỹ của whizzing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rì rào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whizzing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whizzing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whizzing