rustling (v) nghĩa tiếng Việt là
rì rào
rustling phiên âm IPA là /ˈrʌslɪŋ/
rustling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rustling
Nghe phát âm giọng Mỹ của rustling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rì rào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rustling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rustling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rustling