rì rào nghĩa tiếng Anh là
rustle
/ˈrʌsl/
(v)
rì rào còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rustle
Nghe phát âm giọng Mỹ của rustle
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rì rào
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rustle
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rustle: rì rào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rustle