revisal dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự kiểm tra lại
revisal còn có các bản dịch khác là
Kháng cáo, sự xem lại, rà soát lại, sự phúc khảo, sự sửa đổi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revisal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revisal