revisal dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự xem xét lại
revisal được đọc và có phiên âm là /rɪˈvaɪzəl/
revisal còn có các bản dịch khác là
Kháng cáo, sự xem lại, rà soát lại, sự phúc khảo, sự sửa đổi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revisal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revisal
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự xem xét lại