reverse nghĩa tiếng Việt là Đụng độ lại
reverse phiên âm IPA là /rɪˈvɜːrs/
reverse còn có các bản dịch khác là
Umgekehrt, đảo ngược, chạm trán lại, lộn ngược lại, lật ngược lai
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reverse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reverse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đụng độ lại