reversed (adj)(adjective) nghĩa tiếng Việt là
ngược lại
reversed phiên âm IPA là /rɪˈvɜːrst/
reversed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reversed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reversed