revenge nghĩa tiếng Việt là Sự trả thù
revenge phiên âm IPA là /rɪˈvɛndʒ/
revenge còn có các bản dịch khác là
Báo thù, sự báo thù, trả thù
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revenge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revenge