revengeful (adj) nghĩa tiếng Việt là
thù địch
revengeful phiên âm IPA là /rɪˈvɛndʒfʊl/
revengeful còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revengeful
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revengeful