retreated nghĩa tiếng Việt là Ẩn dật
retreated phiên âm IPA là /rɪˈtriːtɪd/
retreated còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retreated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retreated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ẩn dật