Ẩn dật nghĩa tiếng Đức là zurückgezogen
Ẩn dật còn có các bản dịch khác là
eingezogen, Zurückgezogenheit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückgezogen: Ẩn dật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückgezogen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ẩn dật