retire from nghĩa tiếng Việt là nghỉ hưu từ
retire from phiên âm IPA là /rɪˈtaɪə frɒm/
retire from còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retire from
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retire from
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nghỉ hưu từ