nghỉ hưu từ nghĩa tiếng Đức là in den Ruhestand treten
nghỉ hưu từ còn có các bản dịch khác là
sich zurückziehen von
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in den Ruhestand treten: nghỉ hưu từ
Mở Rộng