restrained nghĩa tiếng Việt là đã kiềm chế
restrained phiên âm IPA là /rɪˈstreɪnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan restrained
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
restrained
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kiềm chế