đã kiềm chế nghĩa tiếng Đức là sich enthalten
đã kiềm chế còn có các bản dịch khác là
haben/hat sich enthalten, enthielt sich, haben gezügelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich enthalten: đã kiềm chế
Mở Rộng