respired nghĩa tiếng Việt là đã hô hấp
respired phiên âm IPA là /rɪˈspaɪərd/
respired còn có các bản dịch khác là
Lấy hơi, hô hấp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan respired
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
respired
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã hô hấp