have respired nghĩa tiếng Việt là đã hô hấp
have respired phiên âm IPA là /hæv rɪˈspaɪərd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have respired
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have respired
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã hô hấp