resettle dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là chuyển chỗ
resettle được đọc và có phiên âm là /riːˈsɛtl/
resettle còn có các bản dịch khác là
Di cư, tái định cư, Đổi chỗ ở, đổi chỗ khác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resettle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resettle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chuyển chỗ