tái định cư dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là resettle
/riːˈsɛtl/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan resettle: tái định cư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
resettle
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tái định cư