reserved (past participle) nghĩa tiếng Việt là
đặt trước
reserved phiên âm IPA là /rɪˈzɜːvd/
reserved còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reserved
Nghe phát âm giọng Mỹ của reserved
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đặt trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reserved
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reserved
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reserved