rescind dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Làm trở lại trạng thái trước
rescind còn có các bản dịch khác là
Ngưng, thu hồi, bãi bỏ, hủy bỏ, rụt lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rescind
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rescind