rescind nghĩa tiếng Việt là thu hồi
rescind còn có các bản dịch khác là
Không sử dụng nữa, hủy bỏ, bước lùi lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rescind
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rescind
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thu hồi