reproduzieren nghĩa tiếng Việt là tái bản
reproduzieren còn có các bản dịch khác là
Sao chép, tái tạo, tái sản xuất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reproduzieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reproduzieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái bản