tái bản nghĩa tiếng Đức là reproduzieren
tái bản còn có các bản dịch khác là
Neuauflage, auflegen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reproduzieren: tái bản
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reproduzieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái bản