reprimanding nghĩa tiếng Việt là khiển trách
reprimanding phiên âm IPA là /ˌrɛprɪˈmændɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reprimanding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reprimanding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khiển trách