khiển trách nghĩa tiếng Đức là Vorhaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Vorhaltung: khiển trách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Vorhaltung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khiển trách