reprimanded nghĩa tiếng Việt là khiển trách
reprimanded phiên âm IPA là /ˈreprɪmændɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reprimanded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reprimanded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khiển trách