repotted phiên âm IPA là /riːˈpɒtɪd/
repotted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của repotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chuyển chậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repotted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repotted