Đã thay chậu nghĩa tiếng Anh là
repotted
/riːˈpɒtɪd/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của repotted
Nghe phát âm giọng Mỹ của repotted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã thay chậu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của repotted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan repotted: Đã thay chậu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
repotted