renovated nghĩa tiếng Việt là làm mới
renovated phiên âm IPA là /ˈrɛnəveɪtɪd/
renovated còn có các bản dịch khác là
được cải tạo, đã tu sửa, cải tạo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renovated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renovated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm mới