làm mới nghĩa tiếng Đức là erfrischte
làm mới còn có các bản dịch khác là
machte neu, abgestaubt, aufpeppen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfrischte: làm mới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfrischte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mới