erfrischte nghĩa tiếng Việt là làm mới
erfrischte còn có các bản dịch khác là
đã làm mới
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfrischte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfrischte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mới