renovate nghĩa tiếng Việt là Sửa sang lại
renovate phiên âm IPA là /ˈrɛn.ə.veɪt/
renovate còn có các bản dịch khác là
Cải tạo, tu sửa, chuẩn bị, bày biện, sắp đặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renovate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renovate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sửa sang lại