trùng tu nghĩa tiếng Anh là
renovate
(v)
trùng tu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của renovate
Nghe phát âm giọng Mỹ của renovate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trùng tu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của renovate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renovate: trùng tu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renovate