renew (v) nghĩa tiếng Việt là
Làm mới
renew phiên âm IPA là /rɪˈnjuː/
renew còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của renew
Nghe phát âm giọng Mỹ của renew
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của renew
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renew
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renew