gia hạn nghĩa tiếng Anh là
renew
/rɪˈnjuː/
(v)
gia hạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renew: gia hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renew