renewal (n) nghĩa tiếng Việt là
gia hạn
renewal phiên âm IPA là /rɪˈnjuːəl/
renewal còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renewal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renewal