khơi lại nghĩa tiếng Anh là
renew
/rɪˈnuː/
(v)
khơi lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của renew
Nghe phát âm giọng Mỹ của renew
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khơi lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của renew
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan renew: khơi lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
renew