smarten nghĩa tiếng Việt là khơi lại
smarten còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan smarten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
smarten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khơi lại